Cách đặt tên tiếng Anh cho con trai hay và ý nghĩa

Cách đặt tên tiếng Anh cho con trai hay và ý nghĩa

Cha mẹ mong muốn đặt tên tiếng Anh cho con trai hay và ý nghĩa nhưng chưa nghĩ ra đặt tên gì phù hợp. Hãy tham khảo ngay cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai dưới đây để có những gợi ý hay và lựa chọn được tên cho hoàng tử bé nhà mình nhé!

Có nên đặt tên tiếng anh cho con trai

Ngày nay xu hướng đặt tên tiếng Anh cho bé trai được rất nhiều cha mẹ lựa chọn. Ngoài cái tên tiếng Việt khai sinh cho bé, ba mẹ có thể chọn riêng một tên tiếng Anh cho con để thuận lợi cho bé sau này. Nhiều cha mẹ có định hướng cho con đi học trường quốc tế, đi du học cũng nên lựa chọn một tên tiếng Anh hay cho con. Ngoài ra bé trai sở hữu một tên tiếng Anh có thể mở rộng mối giao lưu, quan hệ với các bạn bè quốc tế.

Xem thêm: 

CÁCH ĐẶT TÊN HAY CHO CON THEO PHONG THỦY, HỢP MỆNH BỐ MẸ

Cách đặt tên tiếng Anh cho con trai

Có nhiều cách đặt tên cho bé trai bằng tiếng Anh bố mẹ có thể lựa chọn như:

  • Đặt tên tiếng Anh cho con trai có nghĩa tương tự tiếng Việt
  • Đặt tên tiếng Anh cho con trai có nghĩa tương tự tiếng Việt
  • Đặt tên tiếng Anh cho bé theo tên người nổi tiếng như: cầu thủ bóng đá, chính trị gia, doanh nhân, ca sỹ, nhạc sỹ, họa sỹ...
  • Đặt tên tiếng Anh cho con theo tên các ngọn núi, dòng sông, địa danh hoặc mang các ý nghĩa về điển trai, sự hùng mạnh, thịnh vượng, may mắn...
  • Đặt tên cho con theo sở thích và mong muốn của cha mẹ.

1001 tên tiếng Anh cho con trai hay và ý nghĩa

Dưới đây Goodmama sẽ liệt kê những tiên tiếng Anh hay nhất dành cho bé trai, cha mẹ có thể lựa chọn để đặt cho soái ca nhà mình nhé. Mong rằng một cái tên tiếng Anh ý nghĩa sẽ mang lại nhiều may mắn cho cuộc sống của các hoàng tử nhí!

Những tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái

  • Henry/Harry: Người cai trị quốc gia.
  • Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
  • Robert: Người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).
  • Titus: Danh giá.
  • Albert: Cao quý, sáng dạ.
  • Frederick: Người trị vì hòa bình.
  • Stephen: Vương miện.
  • Eric: Vị vua muôn đời.
  • Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp).
  • Raymond: Người kiểm soát an ninh.

Xem thêm: 

1001 tên ở nhà cho bé trai, biệt danh cho con trai dễ thương, độc đáo

Biệt danh tiếng Anh cho nam gắn với dáng vẻ bên ngoài

  • Bevis: Anh chàng đẹp trai.
  • Kieran: Cậu bé tóc đen.
  • Venn: Đẹp trai.
  • Flynn: Người tóc đỏ.
  • Caradoc: Đáng yêu.
  • Lloyd: Tóc xám.
  • Duane: Chú bé tóc đen.
  • Rowan: Cậu bé tóc đỏ.
  • Bellamy: Người bạn đẹp trai.

Những tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm 

Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ

Vincent: Chinh phục

Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars

Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh

Leon: Chú sư tử

Brian: Sức mạnh, quyền lực

Walter: Người chỉ huy quân đội

Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)

Dominic: Chúa tể

Leonard: Chú sư tử dũng mãnh

Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị

Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)

Drake: Rồng

Chad: Chiến trường, chiến binh

Richard: Thể hiện sự dũng mãnh

William: Mong muốn kiểm soát an ninh

 Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính

Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)

Charles: Quân đội, chiến binh

Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin

Orson: Đứa con của gấu

Archibald: Thật sự quả cảm

 

Những cái tên tiếng Anh hay cho nam gắn với ý nghĩa tôn giáo

  • Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn.
  • Daniel: Chúa là người phân xử.
  • Jacob: Chúa chở che.
  • Theodore: Món quà của Chúa.
  • John: Chúa từ bi.
  • Abraham: Cha của các dân tộc.
  • Issac: Chúa cười, tiếng cười.
  • Jonathan: Chúa ban phước.
  • Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta.
  • Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe.
  • Nathan: Món quà Chúa đã ban.
  • Joel: Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái).
  • Matthew: Món quà của Chúa.
  • Gabriel: Chúa hùng mạnh.
  • Timothy: Tôn thờ Chúa.
  • Raphael: Chúa chữa lành.
  • Michael: Kẻ nào được như Chúa?
  • Jerome: Người mang tên Thánh.

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng

  • Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches).
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có.
  • Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler).
  • Paul: Bé nhỏ, nhún nhường.
  • Victor: Chiến thắng.
  • Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn.
  • Alan: Sự hòa hợp.
  • Benedict: Được ban phước.
  • David: Người yêu dấu.
  • Asher: Người được ban phước.
  • Boniface: Có số may mắn.

Xem thêm: 

Những tên tiếng Anh hay cho nam gắn với hình ảnh thiên nhiên

  • Farrer: Sắt.
  • Dylan: Biển cả.
  • Radley: Thảo nguyên đỏ.
  • Leighton: Vườn cây thuốc.
  • Dalziel: Nơi đầy ánh nắng.
  • Farley: Đồng cỏ tươi đẹp.
  • Douglas: Dòng sông/suối đen.
  • Anatole: Bình minh.
  • Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết.
  • Egan/Lagan/Aidan: Lửa.
  • Enda: Chú chim.
  • Wolfgang: Sói dạo bước.
  • Samson: Đứa con của Mặt Trời.
  • Phelan: Sói.
  • Lovell: Chú sói con.
  • Conal: Chú sói, mạnh mẽ.
  • Uri: Ánh sáng.
  • Lionel: Chú sư tử con.
  • Silas: Rừng cây.

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam thể hiện tính cách tốt đẹp của con người

  • Clement: Nhân từ độ lượng.
  • Curtis: Lịch sự, nhã nhặn.
  • Hubert: Đầy nhiệt huyết.
  • Enoch: Tận tâm, tận tuy, đầy kinh nghiệm.
  • Phelim: Luôn tốt.
  • Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng.
  • Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp.
  • Dermot: Người không bao giờ đố kỵ

 Hy vọng rằng những tên tiếng Anh hay cho bé trai được chia sẻ trên đây sẽ giúp cho cha mẹ lựa chọn cho con một cái tên phù hợp. Cảm ơn ba mẹ đã theo dõi bài viết.

Quay lại Blog

Để lại một bình luận

Heading for Social Images

Follow Us